Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For the sake of” Tìm theo Từ (29.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.327 Kết quả)

  • phương pháp phân phối lợi nhuận,
  • chế tạo sản phẩm dự trữ,
  • trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình,
  • hợp đồng cung ứng lao động,
  • giá vận chuyển hàng quá cảnh,
  • phí gởi giữ,
  • nhà bán trả góp,
  • Thành Ngữ:, to make way for, way
  • Idioms: to take for granted, cho là tất nhiên
  • quỹ dành cho công chức hưu trí của hiệp hội,
  • nhập vào tài khoản của...
  • nhà ở cho người già,
  • giao dịch ghi sổ, giao dịch kỳ hạn (thanh toán sau),
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
  • Thành Ngữ:, the worse for wear, (thông tục) mòn, hỏng; mệt mỏi
  • giao dịch thanh toán sau,
  • dung lượng ắcqui,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top