Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For the sake of” Tìm theo Từ (29.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.327 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for the life of one, life
  • Thành Ngữ:, to make the fur fly, làm ầm ỹ, gây rối loạn
  • việc sửa lại vị trí của đường,
  • người xin mở thư tín dụng,
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • Thành Ngữ:, to make the most of, most
  • / seik /, Danh từ: mục đích, lợi ích, rượu sakê (của người nhật) (như) saki, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, in the wake of something, theo gót; đến sau, theo sau, là hậu quả của việc gì, in the wake of the storm, there were many broken tree limbs., nhiều nhánh cây đã gãy đổ sau cơn bão,...
  • phát mại theo lệnh của tòa án, sự phát mại theo phán quyết của tòa,
  • Thành Ngữ:, they are both of the same leaven, chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • di kỳ (chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top