Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Garbage lot” Tìm theo Từ (2.979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.979 Kết quả)

  • / ˈgɑrbɪdʒ /, Danh từ: lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ( (cũng) literary garbage), (tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp, Toán...
  • dữ liệu sai đưa ra kết quả,
  • / ´gæra:ʒ /, Danh từ: ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, Ngoại động từ: cho (ô tô) vào ga ra, Hình Thái Từ: Giao...
  • thùng đựng rác, thùng rác,
  • quét rác,
  • thùng rác,
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • thùng rác,
  • thải rác,
  • lò đốt rác, lò đốt rác,
  • rác trong nhà,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng rác,
  • thùng rác,
  • bộ dọn dữ liệu rác, bộ gom dữ liệu hỏng, bộ gom rác liệu, người thu gom rác (công nhân đổ rác),
  • rác trong nhà,
  • rác ra, rác vào,
  • / 'gɑ:biʤkə,lektə /, Danh từ: người nhặt rác, người quét rác,
  • sự dọn dữ liệu rác, sự gom rác liệu, dịch vụ thu gom rác, sự thu gom phế liệu, sự thu gom rác, sự thu gom rác thải, thu dọn rác rưởi,
  • sự thanh lý rác, sự tiêu hủy chất thải, sự tiêu hủy rác, thải rác,
  • mỡ thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top