Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give best shot” Tìm theo Từ (5.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.494 Kết quả)

  • bắn ở lớp phong hóa,
  • ảnh chụp thử, sự ngắm chụp thử nghiệm, sự ngắm thử,
  • đoạn quảng cáo truyền thanh tốt nhất,
  • sự thử nghiệm có người (trong khoang tàu thí nghiệm),
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • phép thử vết màu, thửnghiệm đốm,
  • sự thử ở nhà máy, kiểm tra tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
  • sự thử túi hạt thủy tinh,
  • Thành Ngữ:, to give somebody hot, m?ng m? ai, x? v? dánh d?p ai
  • sự thí nghiệm nóng, thử nóng, thử nghiệm (ở trạng thái) nóng,
  • bộ ghép ba đixiben, bộ ghép khe ngắn, bộ ghép ribler,
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top