Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grappling iron” Tìm theo Từ (769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (769 Kết quả)

  • như grapnel,
  • / ´græpliη /, Danh từ: sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc, Hóa học & vật liệu: sự câu lên, Xây dựng: sự neo giằng,...
  • móc neo nhỏ, neo kéo thuyền (cố định),
  • iôn nhóm sắt,
  • / ´kripliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự méo mó, Xây dựng: sự phình nở, tới hạn (tải trọng), Kỹ thuật chung: biến dạng,...
  • mảnh đá vụn,
  • / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquisitive , avaricious , avid , close-fisted...
  • / ´gripiη /, Tính từ: hấp dẫn, thú vị, Cơ khí & công trình: sự cặp chặt, Kỹ thuật chung: sự kẹp, Từ...
  • / ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective, babbling , bubbling , burbling , gurgling
  • Danh từ: sự bẫy, sự bắt, sự bẫy, sự bẫy (thủy lực),
  • sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn,
  • / ´gæpiη /, danh từ, sự tạo khe hở,
  • / aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi, ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng)...
  • liên kết vòm,
  • / ´greiliη /, Danh từ ( số nhiều không thay đổi): một loại cá nước ngọt,
  • / 'ræpiɳ /, Danh từ: vật bao bọc, vật quấn quanh, giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ hoặc đóng gói), Dệt may: sự bao, sự gói, Điện:...
  • thuế nặng,
  • sự biến dạng uốn gập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top