Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Great-grandparents” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • đường chim bay,
  • Thành Ngữ:, the great unwashed, những người cùng khổ
  • Ngoại động từ: xử lý bằng dầu; tẩm dầu,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) nhiệt luyện,
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • nội dung hợp đồng,
  • rất đáng quý,
  • Thành Ngữ:, in ( full , great.. ) strength, với số lượng lớn
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • Thành Ngữ:, to go great guns, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
  • hướng chân trời (vòng tròn lớn),
  • hố thuyền niệu đạo nam,
  • gió mùa đông bắc,
  • Thành Ngữ:, to blow great guns, thổi mạnh (gió)
  • cơ khép ngón chân cái,
  • Đại sảnh nhân dân, Đại lễ đường nhân dân, tòa nhà quốc hội (hiện tại),
  • cơ giạng ngón chân cái,
  • chìa khóa chủ tổng,
  • Thành Ngữ:, great boast , small roast, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top