Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hanging tough” Tìm theo Từ (1.773) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.773 Kết quả)

  • Danh từ: chứng ho khan, Y học: ho tiếng ngắn và liên tiếp,
  • bốc dỡ thô bạo,
  • sự hạ cánh cứng, sự hạ cánh thô, sự hạ cánh bắt buộc,
  • máng nạp liệu, máng tải, máng nạp liệu,
  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • / 'gæɳiɳ /, Danh từ: sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề), Kỹ thuật chung: sự dò chừng,
  • trụ treo (của cửa),
  • / 'dæɳiɳ /, Động từ: dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ:,
  • / ´tʃeindʒiη /, Tính từ: hay thay đổi, hay biến đổi, Cơ - Điện tử: (adj) thay đổi, Xây dựng: sự chuyển trạm máy,...
  • cốt liệu rắn,
  • đồng cán nguội,
  • đá chắc, đá chặt, đá dai, đá quánh, đá cứng,
  • đào đá cứng,
  • cấu trúc dẻo dai, cấu trúc dẻo dai,
  • sắt dẻo,
  • cao su dai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top