Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hasn” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to settle somebody's hash, settle
  • mạng atm nội địa,
  • mạng tốc độ cao,
  • Thành Ngữ:, to settle someone's hash ( business ), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai
  • biểu diễn cú pháp trừu tượng, ký hiệu cú pháp trừu tượng,
  • Thành Ngữ:, everyone has his price, (tục ngữ) người nào cũng có giá cả
  • một cầu chảy đã bị nổ,
  • cỡ mẫu trung bình,
  • Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
  • số chuỗi được báo nhận theo khối,
  • ơxtet, hans chritian (1777-1851),
  • mã nhận thực bản tin dựa trên hàm băm,
  • Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Thành Ngữ:, every dog has his day, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời., sông có khúc, người có lúc.
  • Thành Ngữ:, he has it in him, h?n có d? kh? nang làm di?u dó
  • Thành Ngữ:, to make a hash of job, hash
  • Thành Ngữ:, this has come to stay, cái này có thể coi là vĩnh viễn
  • Thành Ngữ:, when the dust has settled, khi sự hiểu lầm đã tan biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top