Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hasn” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a hungry belly has no ears, (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc
  • ký hiệu cú pháp trừu tượng (itu-t),
  • thiết bị bảo vệ đầu và cổ,
  • trong cái rủi có cái may, xem thêm lining,
  • Thành Ngữ:, he has had a good innings, ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc
  • Thành Ngữ:, to drink as one has brewed, mình làm, mình chịu
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • Thành Ngữ:, much water has flowed under the bridge, bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
  • phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1,
  • Thành Ngữ:, to reap where one has not sown, không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
  • Thành Ngữ:, he has not a dry stitch on him, anh ta ướt như chuột lột
  • Thành Ngữ:, to lie on the bed one has made, as one makes one's bed, so one must lie in it
  • Thành Ngữ:, it is a long lane that has no turning, hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
  • Thành Ngữ:, lock..the stable door after the horse has bolted, mất bò mới lo làm chuồng
  • Thành Ngữ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, he has not done a turn of work for weeks, hàng tu?n nay nó ch?ng mó d?n vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to sell the bear's skin before one has caught the bear, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top