Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jestee” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • bảng lồng nhau,
  • dụng cụ lấy mẫu lõi bên (giếng khoan),
  • làm tức thở (lửa), làm ngạt thở,
  • kiểm tra phần mềm,
  • Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó từ: về hướng tây...
  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • tuốc nơ vít thử điện,
  • / 'jestə'jiə: /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) năm ngoái, năm trước,
  • máy đo khoảng cách,
  • bộ thử lọc,
  • thiết bị thử thành hệ, bộ thử tạo hình,
  • máy thử sức của móng, máy thử sức chịu của móng,
  • lệnh lồng nhau, nested command list, danh sách lệnh lồng nhau
  • máy kiểm prôfin răng, máy thử bánh răng,
  • máy thử áp kế,
  • bộ thử cách điện, máy kiểm tra cách điện,
  • máy kiểm tra cách điện,
  • gió tây-bắc, Danh từ: gió tây bắc,
  • máy kiểm tra cực tính,
  • dụng cụ thử độ xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top