Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keen-witted” Tìm theo Từ (741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (741 Kết quả)

  • / 'wɔ:tid /, Tính từ: (y học) có mụn cơm, có mụn cóc, có bướu (cây),
  • / ´wɔntid /, tính từ, cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi, bị tìm bắt, bị truy nã, wanted a typist, cần một người đánh máy
  • / wiηd /, Tính từ: (tạo thành tính từ ghép) có cánh (đặc biệt là có số lượng hoặc loại cánh được nói rõ), Cơ khí & công trình: có cánh,...
  • / ˈwɪntər /, Danh từ: mùa đông, (thơ ca) năm, tuổi, (thơ ca) lúc tuổi già, Tính từ: (thuộc) mùa đông; như mùa đông, thích hợp cho mùa đông,
  • sàn gỗ ướt, lớp phủ ướt,
  • được khớp với, thích hợp với,
  • nho héo,
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • / ´taitəld /, Tính từ: có tước vị, có danh hiệu quý tộc,
  • / ´dʒitə /, Nội động từ: bồn chồn, hốt hoảng, Hóa học & vật liệu: sự lung lay, Toán & tin: chập chờn,
  • / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động từ: Đẻ (mèo), Từ đồng nghĩa: noun, to have...
  • / ´weistid /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top