Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keen-witted” Tìm theo Từ (741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (741 Kết quả)

  • giá mềm, giá rẻ có sức cạnh tranh,
  • sự mua tha thiết,
  • công tắc rỗ mặt,
  • lắp ghép nóng,
  • diện tích thấm ướt,
  • mặt ướt (kết cấu thân tàu), mặt ẩm, mặt thấm ướt, bề mặt ướt,
  • bên mua cần kíp, người mua gấp,
  • sắc nhọn, mũi nhọn, mũi nhọn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • / ´fitə /, Danh từ: thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng), Cơ khí & công trình: thợ lắp máy, Xây dựng:...
  • Tính từ: có nhiều lều,
  • / 'mitn /, Danh từ: găng tay hở ngón, găng tay bóng chày, ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh, bỏ rơi ai (nói về người yêu), frozen mitten, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt,...
  • / ´siltid /, Tính từ: bị đọng bùn, Xây dựng: có bùn (thuộc bùn),
  • Tính từ: lâu năm (rượi), Để lâu, thuộc về thùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top