Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the ball rolling” Tìm theo Từ (12.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.310 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
  • bị xoay (ở chuột máy tính),
  • sự đầm lăn (làm chặt đất),
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • sự nghiền thành hạt,
  • nhớt kế kiểu thả bi,
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • khoan sâu, sự khoan sâu, khoan sâu, Địa chất: sự khoan sâu,
  • tấm đúc có sống,
  • phải tập trung vào cái đang làm bất cứ lúc nào,
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • sự làm nguội bằng vách (thành),
  • sự chờ cuộc gọi,
  • / 'kɔ:lbel /, Danh từ: chuông để gọi,
  • sự gọi chuông,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • phương pháp quả cầu rơi, phương pháp bi rơi,
  • cuộc gọi chung,
  • Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top