Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Last resort” Tìm theo Từ (2.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.741 Kết quả)

  • Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định, the last word in sports cars, loại hiện...
  • hoàn tác chữ cuối,
  • / ri´sɔ:b /, Ngoại động từ: hấp thu lại; tái hấp thu, Hóa học & vật liệu: hấp thụ lại, Điện lạnh: tái hấp...
  • phần cất nặng,
  • Danh từ: giây phút cuối (trước một sự kiện quyết định hoặc một tai biến),
  • lần cập nhật cuối,
  • Danh từ: nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu,
  • sàng cuối,
  • Danh từ: lần cuối cùng chúa giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa tiệc ly,
  • người sống sót sau cùng, last survivor annuity, niên kim của người sống sót sau cùng
  • Danh từ số nhiều: những sự kiện (sự phán xét toàn nhân loại) đánh dấu ngày tận thế (cái chết, sự phán xử, thiên đường và địa ngục trong thần học thiên chúa giáo),...
  • cập nhật mới nhất,
  • vùng an dưỡng khí hậu,
  • tụ điểm nghỉ mát,
  • nơi nghỉ mùa hè,
  • báo cáo kỹ thuật của dự án,
  • Danh từ: nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ,
  • khu nghỉ ngơi giải trí,
  • khách sạn nghỉ mát,
  • đại khu du lịch, tụ điểm nghỉ mát cỡ lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top