Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Last resort” Tìm theo Từ (2.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.741 Kết quả)

  • mẩu tin cuối,
  • Thành Ngữ:, as one's last resort, như là phương kế sau cùng
  • ngân hàng cho vay cuối cùng, người cho vay (có thẩm quyền) tối hậu,
  • bảng ghi tổn thất, vắng mặt địa tầng, gián đoạn địa tầng,
  • bộ chỉ bảo bản ghi cuối,
  • Thành Ngữ:, last but not least, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • / ri´zɔ:t /, Danh từ: phương kế, phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ mỹ, nghĩa mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ, sự viện đến,...
  • / lɑ:st /, Danh từ: người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, lát (đơn vị đo trọng...
  • báo cáo đơn đặt hàng bị mất,
  • bản ghi logic, bộ ghi báo cáo,
  • nhập trước xuất sau, phương pháp fifo, phương thức vào sau, ra sau,
  • / ri'pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, người...
  • sắp trước,
  • / ri´tɔ:t /, Danh từ: sự trả miếng, sự trả đũa; sự bắt bẻ, sự vặn lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời cãi lại, lời đối đáp lại, Ngoại...
  • Tính từ: kể trên, nói trên,
  • chung thẩm,
  • việc mua bán sau cùng,
  • Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top