Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marcy” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • sét macmơ, đất sét manơ, đất sét vôi, manơ sét,
  • bông macnơ,
  • chứa muối, ngậm muối,
  • Danh từ: cuộc hành quân chậm (trong tang lễ),
  • luật Đacxi,
  • danh từ, (âm nhạc) khúc đưa đám,
  • / ´hʌηgə¸ma:tʃ /, danh từ, cuộc biểu tình phản đối của những người thất nghiệp,
  • / ´frɔg¸ma:tʃ /, danh từ, cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay),
  • đất sét vôi,
  • Danh từ: kính chào Đức mẹ maria,
  • cát kết sét vôi,
  • Danh từ: bà phước,
  • Thành Ngữ:, to march out, bước ra; đi ra
  • Thành Ngữ:, to marry money, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  • Thành Ngữ:, to march off, bước đi; bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
  • Thành Ngữ:, steal a march ( on somebody ), lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai)
  • Idioms: to have mercy on sb, thương hại người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top