Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Morally” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / ´mɔli /, Danh từ: người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả, (từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ, (từ lóng) gái điếm, đĩ,
  • / ˈmɔrəl , ˈmɒrəl /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, Danh từ: bài học,...
  • ổn định chuẩn tắc,
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • hoàn toàn bị chặn, hoàn toàn giới nội,
  • đạo đức kinh doanh, tính trung thực trong kinh doanh,
  • được gắn cục bộ, được gắn theo vùng,
  • euclid cục bộ, phẳng cục bộ,
  • đơn diệp cục bộ, đơn điệp cục bộ,
  • anh đào chua,
  • điểm rốn toàn phần,
  • vét kiệt chuẩn được,
  • liên thông địa phương, locally connected continuum, continum liên thông địa phương
  • đẳng cấu cục bộ,
  • kín bưng, kín hoàn toàn, totally-enclosed machine, máy kín hoàn toàn
  • hoàn toàn gián đoạn,
  • hoàn toàn khả tích,
  • được sắp chuẩn, được sắp chuẩn tắc,
  • tuyên dương,
  • tinh thần vui chơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top