Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not a thing” Tìm theo Từ (8.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.463 Kết quả)

  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Thành Ngữ:, not a mite, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • hàng loại tốt, hàng thật,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • / ðain /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh, thy father or...
  • / 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top