Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not serious” Tìm theo Từ (4.461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.461 Kết quả)

  • Tính từ: màu (kim loại), non-ferrous metal, kim loại màu
  • / 'siәriәs /, Tính từ: Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, Đáng sợ, đáng gờm, thành thật,...
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • vật liệu không thấm,
  • kim loại không chứa sắt, là những kim loại không có từ tính như nhôm, chì và đồng. một phần hay toàn bộ sản phẩm được làm từ những kim loại nêu trên như thùng chứa, bao bì, thiết bị, đồ phụ...
  • hợp kim màu,
  • kim loại màu, kim loại màu,
  • / ´siərəs /, Tính từ: (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh, như nước sữa, Y học: thuộc huyết thanh, như huyết thanh,
  • kim loại màu,
  • kim loại màu, kim loại màu,
  • những trở ngại nghiêm trọng,
  • Tính từ: nghiêm túc; nghiêm chỉnh,
  • thắc mắc nghiêm trọng, (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu)
  • chuỗi không hội tụ,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • đốt mục, đốt thối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top