Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake up” Tìm theo Từ (2.357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.357 Kết quả)

  • / ´ʃeik¸ʌp /, Danh từ: cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cải tổ, sự tổ chức lại một cách cơ bản (chính phủ...), Kinh...
  • Thành Ngữ:, to shake up, lắc để trộn
  • cổ phiếu đã góp, cổ phiếu đã góp đủ,
  • / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, i'll be there in two shake s, chỉ một thoáng là tớ sẽ...
  • xin giao chứng khoán,
  • vốn cổ phần đã góp,
  • vốn cổ phần đã đủ góp, vốn cổ phần đã góp đủ,
  • hỗn hợp vữa khô,
  • khe nứt tự nhiên,
  • vết nứt theo vòng tròn (cây), vết nứt vòng (gỗ),
  • sự cắt bớt số nhân viên, sự đào thải những người buôn chứng khoán loại nhỏ, việc cải tổ nhân sự,
  • băng chuyển rung, băng tải lắc,
  • / ´ʃeik¸aut /, như shake-up, Cơ - Điện tử: sự lắc khuôn (để tách vậtđúc), Cơ khí & công trình: sự tháo dỡ (khuôn, thao), Kỹ...
  • phương pháp rung,
  • bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
  • khe nứt xuyên tâm, vết nứt dạng tia,
  • vết nứt hình bát (giữa các vòng tuổi của gỗ), khe nứt vòng tuổi (gỗ),
  • vết nứt dạng tia (ở lõi gỗ), vết nứt xuyên tâm (gỗ),
  • vết nứt hướng tâm, vết nứt ở lõi (gỗ), vết nứt xuyên tâm (gỗ), kẽ nứt, vết nứt,
  • vết nứt tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top