Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stroke ” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • khoảng chạy đáy,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch,
  • khoảng nén của lò xo,
  • hành trình đẩy,
  • hành trình kép, hành trình kép, khoảng chạy kép,
  • hành trình đi xuống,
  • thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất hành trình nén, compression stroke [discharge], hành trình (nén) xả
  • thì nổ, kỳ sinh công, thì giãn nở, hành trình dãn nở, kỳ giãn nở, kỳ nở, hành trình giãn nở, hành trình làm việc,
  • thì sinh công,
  • hành trình nén, kỳ nén, hành trình nén,
  • hành trình làm việc (động cơ), thì nổ dãn (thì phát động), Ô tô: hành trình sinh công, Điện: thì giãn nở, Kỹ thuật chung:...
  • hành trình nạp (máy ép thủy lực),
  • / 'heəstrouk /, Danh từ: nét hất lên rất nhanh (chữ viết),
  • hành trình phun,
  • Danh từ: cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng,
  • hành trình xả, hành trình quét khí, hành trình làm sạch,
  • hành trình đơn,
  • đường gạch giữa,
  • font nét, phông nét gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top