Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strong-smelling” Tìm theo Từ (2.826) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.826 Kết quả)

  • / ´dweliη /, Danh từ: sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...), sự đứng...
  • Danh từ: sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép, sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ thép, sự bọc thép, sự mạ thép, sự...
  • / ´ʃelviη /, Danh từ: giá; vật liệu để đóng giá (sách), Xây dựng: giá (để đồ đạc), taluy thoải, tủ ngăn, Kỹ thuật...
  • cá trích con,
  • Danh từ: sự lọt không khí qua dù, dãy cọc chống đất tụt, sự tróc, gỗ chống hầm lò, vòng cọc cừ, cọc gỗ, hàng cọc, hàng cừ,...
  • / ´feliη /, Xây dựng: sự chặt cây, Kỹ thuật chung: sự đốn cây,
  • Danh từ: sự đóng đông; sự keo hoá, sự đóng đông, sự keo hóa,
  • / ´teliη /, Tính từ: có hiệu quả đáng chú ý; gây ấn tượng mạnh, Danh từ: câu chuyện, (thông tục) sự tiết lộ bí mật, Từ...
  • / smaɪlɪɳ /, Tính từ: mỉm cười, tươi cười, hớn hở,
  • sự nấu luyện bằng điện, sự nung chảy bằng điện,
  • sự phồng ngang,
  • phương pháp nấu chảy, phương pháp nóng chảy,
  • miền nóng chảy,
  • sự nấu chảy phế liệu,
  • / ´speliη¸buk /, danh từ, sách học vần,
  • Danh từ: cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ),
  • sự kiểm tra chính tả,
  • bộ kiểm tra chính tả, kiểm xoát viên chính tả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top