Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thanh” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • bé hơn hoặc bằng,
  • Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
  • sự bán lỗ vốn,
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • phòng bệnh hơn chữa bệnh,
  • hàng bốc dỡ chung công-ten-nơ, hàng không đầy công-ten-nơ, hàng chở lẻ,
  • cước hàng lẻ côngtenơ,
  • Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • lớn hơn hoặc bằng,
  • bằng hoặc nhỏ hơn,
  • Thành Ngữ:, in less than no time, ngay tức khắc, ngay tức thời
  • toán tử bé hơn hoặc bằng,
  • Idioms: to go further than sb, thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói
  • số có trên một chữ số,
  • tạm ngừng kéo dài hơn 84 ngày,
  • Thành Ngữ:, two heads are better than one, hai người hợp lại vẫn hơn một người
  • Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top