Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tined” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • / ´hai¸tound /, tính từ, (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng,
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • có hình lưu tuyến,
  • (adj) được ốp bằng thép, lót bằng tấm thép,
  • dây dẫn tráng thiếc,
  • thép tráng thiếc,
  • sơn màu,
  • đưa vào chế độ quy định,
  • hố đào được ốp gỗ, hố đào được ốp ván,
  • hố móng có cừ vây,
  • lộ trình đã vạch sẵn,
  • bộ khuếch đại cộng hưởng, mạch khuếch đại điều hợp, bộ khuếch đại điều hưởng,
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • được phủ bê tông,
  • Tính từ: Được ốp bằng thép,
  • bột bẩn, bột hỏng,
  • nền lát gạch hoa,
  • sự xếp chở có hạn kỳ, xếp chở có hạn kỳ,
  • sữa hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top