Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Traiter” Tìm theo Từ (566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (566 Kết quả)

  • Danh từ: thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần, vân [thợ vẽ vân giả], thùng tái kết tinh,
  • Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người bao ăn uống, người xét, người nghiên...
  • Danh từ: người ủy thác, người tín thác, người ủy thác,
  • rơmoóc (bánh) xích,
  • cầu xe móc hậu,
  • tầu hàng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe móoc (dùng (như) nhà), rơmoóc làm nơi tạm trú,
  • đoạn cuối thông báo, phần cuối thông báo,
  • xe tải có rơ moóc, Danh từ: xe tải có xe moóc,
  • trục móc hậu, trục móc hậu (rơ moóc) trục ôtô, cầu xe (bộ vi sai) trục, bán trục, cầu chủ động ôtô),
  • toa xe móc (tàu điện), rơmoóc,
  • nối xe móc hậu (vào đầu kéo), thiết bị buộc rơmoóc, thiết bị buộc xe rơmooc, sự nối xe móc hậu (vào xe kéo),
  • bản ghi tiếp theo, mẩu tin tiếp theo, bản ghi cuối, mục cuối,
  • toa moóc,
  • rơmoóc hình yên ngựa,
  • xe quảng cáo phim chiếu bóng,
  • Thành Ngữ:, turn traitor, trở thành kẻ phản bội
  • máy bay huấn luyện,
  • phanh xe moóc, phanh rơmoóc, phanh xe rơmooc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top