Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While home in means to seek out a target you can hone a skill but you home in on something” Tìm theo Từ (25.472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.472 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
  • kênh đào,
  • Idioms: to take a boat , a car in tow, kéo, dòng tàu, xe
  • Thành Ngữ:, to put somebody in a bag, thắng ai
  • Thành Ngữ:, to be in the can, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Cụm danh từ: Được sử dụng khi ai đó không muốn giúp người khác làm chuyện gì.,
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • thợ nổ mìn, Địa chất: thợ khoan nổ mìn,
  • giá (thị trường) trong nước,
  • Thành Ngữ:, out to, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)
  • Thành Ngữ:, not to have a hope in hell, chẳng có chút hy vọng nào cả
  • hàng hóa tiêu thụ trong nước,
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • / ´pi:kə´bu: /, nội động từ, hé nhìn, lé nhìn,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • thị trường trong nước,
  • sự lập ngân sách đủ dùng (cho quảng cáo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top