Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While home in means to seek out a target you can hone a skill but you home in on something” Tìm theo Từ (25.472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.472 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn cat in the pan, trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • bắt đầu dừng,
  • Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n
  • bán hàng tại nhà,
  • Thành Ngữ:, a home bird, người thích ở trong nhà
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • đóng ngập đầu đinh,
  • Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Danh từ: loài lợn trắng to của anh,
  • Thành Ngữ:, to come a howler, (thông tục) ngã, té
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • phương pháp wysiwyg, những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được,
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • tao vòm kiếng, ôtô có vòm (để quan sát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top