Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whiteout” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • sự cho thôi việc không trả lương,
  • trọng lượng không có hàng,
  • đơn bảo hiểm không chia lãi,
  • vòm không khớp, vòm cứng, vòm không khớp,
  • bị mất điện,
  • nhà không cửa trời,
  • hối phiếu không có quyền truy đòi,
  • sự lắp ráp không giàn giáo,
  • sự nung không có sạp (gốm),
  • ngày nghỉ không lương,
  • nhập khẩu không kết hối,
  • phục hưng kinh tế không có lạm phát,
  • thải hồi không thông báo trước,
  • hồ không lưu thông, hồ tù,
  • chịu đựng được mà không hỏng,
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • phép cộng không nhớ,
  • người đại lý chưa được ủy quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top