Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be blessed” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • / ´blesidnis /, Danh từ: phúc lành, hạnh phúc; sự sung sướng, Từ đồng nghĩa: noun, single blessedness, (đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình,...
  • / blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beatitude , blessedness , cool...
  • Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa: noun, beatitude , blessedness , bliss , cheer , cheerfulness , felicity , gladness , joy
  • / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái, Danh từ: the blessed các vị thần...
  • Idioms: to be blessed with good health ., Được may mắn có sức khỏe
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, cheerful , cheery , festive , happy , joyful , pleasing , gala , glad , gladsome , blessed , blithe...
  • người thuê lại (của một người khác đã thuê) sub-lessee,
  • / ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the blessed sacrament, the holy sacrament, lời thề, lời...
  • / ǝb'ses /, Động từ: Ám ảnh, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to be obsessed by an idea, bị một ý nghĩ ám ảnh, beset...
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • / strest /, Kỹ thuật chung: căng, chịu ứng suất, dự ứng lực, self-stressed state, trạng thái tự căng, stressed due to bending, trạng thái căng do uốn, stressed skin panel, màng chịu ứng...
  • thành ngữ, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề
  • Danh từ: dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , noblesse , aristocracy , cr
  • / nou'bles /, Danh từ: tầng lớp quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề, birth , blood...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top