Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Juiced” Tìm theo Từ | Cụm từ (347) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be juiced, bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): (như) lime-juicer, người anh, thủy thủ anh, vôi [có vôi],
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • / in´ekwitəbl /, Tính từ: không công bằng, thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , biased , discriminatory , one-sided , partial , partisan , prejudiced ,...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • Thành Ngữ:, stew in one's own juice, (thông tục) bị để mặc xác
  • Thành Ngữ:, to stew in one's own juice, gánh chịu hậu quả do chính mình gây ra
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • / ¸pænkri´ætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến tụy, Y học: thuộc tụy, pancreatic juice, dịch tụy
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • / ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế: quả lựu, pomegranate juice, (thuộc ngữ) nước lựu, pomegranate seeds, (thuộc...
  • / 'likəris /, Danh từ: cam thảo, kẹo cam thảo, Kinh tế: cam thảo, block liquorice, nước cam thảo đặc, block liquorice juice, nước cam thảo ép nguyên chất,...
  • / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh đào (như) sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, Ngoại...
  • cửa âu, cửa cống, cửa van ở đáy, van xả nước, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống (tháo nước)
  • Danh từ: kênh đào (như) sluice, kênh dẫn nước, kênh đào,
  • cửa cống, như sluice-gate,
  • hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi, sesquicentennial, ngày lễ một trăm năm mươi năm
  • sự ép nước quả, cold break juicing, sự ép nước quả lạnh, hot break juicing, sự ép nước quả nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top