Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paint the town” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔil¸peintiη /, Danh từ: nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu, tranh sơn dầu, Kỹ thuật chung: sơn dầu, i don't like oil-painting, tôi không thích nghệ thuật...
  • / peint /, Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ...
  • / peintə /, Danh từ: thợ sơn, hoạ sĩ, dây neo (thuyền tàu), Cấu trúc từ: to cut the painter, Nghĩa chuyên ngành: dây néo (cố...
  • / ´lænd¸skeipist /, như landscape-painter,
  • / peintəz /, XEM painter:,
  • như scene-painter,
  • Thành Ngữ:, paint the town red, như town
  • / peintwə:k /, Danh từ: lớp sơn, Kỹ thuật chung: sơn, the paintwork is in good condition, lớp sơn còn tốt nguyên si
  • / 'sain'raitə /, như sign-painter,
  • công tác sơn, nghề sơn, alfresco painting work, công tác sơn ở ngoài trời, external painting work, công tác sơn bên ngoài, internal painting work, công tác sơn trong nhà
  • / 'peintiɳs /, xem painting,
  • / 'peintəs /, xem painter,
  • / ´paint¸saizd /, tính từ, (thông tục) rất nhỏ,
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • Thành Ngữ:, be no oil-painting, một chất phác hoạ xấu xí
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • / 'peinti /, Tính từ: (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ, Đậm màu quá (bức vẽ), painty smell, mùi sơn
  • Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ phẩm của...
  • chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết
  • / sə´riəlist /, tính từ, siêu thực, danh từ, (nghệ thuật) người (nghệ sĩ, nhà văn..) theo chủ nghĩa siêu thực, a surrealist painting, một bức vẽ siêu thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top