Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Silk stocking” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • Thành Ngữ:, in one's stocking(ed ) feet, mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
  • dao phay phá, dao phay thô, gear stocking cutter, dao phay thô (bánh) răng
  • như stockinet, bao đựng vật liệu,
  • Phó từ: một cách tồi tệ, (thông tục) cực kỳ, a shockingly expensive dress, bộ quần áo cực kỳ đắc
  • sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự xếp chồng công việc
  • Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • / ´sætini /, tính từ, có bề ngoài như sa tanh, có kết cấu như sa tanh, Từ đồng nghĩa: adjective, silken , silky
  • / ´silk¸mil /, danh từ, nhà máy tơ,
  • / ´silk¸grouiη /, danh từ, nghề nuôi tằm,
  • / ´silk¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) con tằm,
  • / ´silki /, Tính từ: mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ, ngọt xớt (lời nói...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´silkən /, Tính từ: mặt quần áo lụa, mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh, ngọt xớt (lời nói...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´silkinis /, Danh từ: tính mềm, tính mịn, tính mượt, tính óng ánh (như) tơ, tính ngọt xớt (lời nói...), Kinh tế: độ tươi, tính mượt
  • Thành Ngữ:, to hit the silk, silk
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • không bị chặn, strictly non-blocking network, mạng thực sự không bị chặn
  • như silkalene,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top