Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be bred” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter miss, cô bé học sinh, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp...
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
  • / ´bredθ¸waiz /, như breadthways,
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • / brid /, Danh từ: nòi, giống, dòng dõi, (bất qui tắc) ngoại động từ .bred: nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra, (bất...
  • / 'hɑ:fbred /, tính từ, lai, half-bred horse, ngựa lai
  • / ´tru:¸bred /, tính từ, nòi, a true-bred horse, ngựa nòi
  • / 'krɔsbred /, Tính từ: lai, lai giống, a cross-bred sheep, con cừu lai
  • / 'bred'lain /, dòng người chờ phát chẩn,
  • / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • loại bánh mì ổ dẹp (ở hy-lạp, trung Đông), ' pit”bred, danh từ
"
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • Phó từ: không đáng tha thứ, không tha thứ được, inexcusably ill-bred, mất dạy tới nỗi không tha thứ được
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / 'heəbredθ /, Danh từ: Đường tơ sợi tóc, một li, một tí, Tính từ: suýt nữa, tí xíu, Từ đồng nghĩa: noun, by ( within...
  • / ´kæmbəd /, Cơ khí & công trình: khum vòng, Kỹ thuật chung: cong, cambered ceiling, trần cong hình cung, cambered plate, bản cong hình cung, cambered truss, giàn...
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • / ´bredθ¸weiz /, phó từ, theo bề ngang,
  • / bredθ /, Danh từ: bề ngang, bề rộng, khổ (vải), sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...), Toán & tin: sự lắp ráp mẫu, sự thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top