Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be bred” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bred¸bɔ:d /, Toán & tin: bảng mạch khung, Kỹ thuật chung: đèn hàn vảy,
  • / ´bred¸winə /, Kinh tế: người bảo bọc gia đình, người trụ cột trong một gia đình,
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • / ´hænd¸bredθ /, danh từ, Đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (căn cứ trên chiều rộng của bàn tay).,
  • / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, that ill-bred fellow blasphemes all the guardian...
  • Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Từ đồng nghĩa: noun, a loaf of bread, ổ bánh mì, daily bread, miếng ăn hàng ngày, alimentation , alimony...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / ´kredju:ləsnis /, như credulity,
  • / ə'kreditiɳ /, xem accredit,
  • / ´rekɔ:d¸breikiη /, tính từ, phá kỷ lục, a record-breaking time, thời gian phá kỷ luật, a record-breakinh jump, cái nhảy phá kỷ luật
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • như hairbreadth,
  • / ʌm´breidʒəsnis /,
  • / ´breidə /,
  • miền hồng ngoại, hồng ngoại, infra-red (infrared) ray (s), tia hồng ngoại
  • / in'kredibli /, Phó từ: khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, incredibly good at english, giỏi tiếng anh đến nỗi không ngờ, incredibly , nobody in this family wants to care for...
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • / in´kredibəlnis /, như incredibility,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top