Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be bred” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'breidiŋ /, sự mài mòn,
  • Thành Ngữ:, the length and breadth of sth, ngang dọc khắp cái gì
  • Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Danh từ: (vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder),
  • Thành Ngữ:, to breed out and out, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, to a hair's breadth, đúng, chính xác
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • / brɛəd /, danh từ, mầm non (cỏ, lúa), nội động từ, Đâm mầm non (cỏ, lúa),
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • lò phả ứng nhân, lò phản ứng tái sinh, thermal breeding reactor, lò phản ứng tái sinh nhiệt
  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • Thành Ngữ:, to cast one's bread upon the waters, làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top