Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Campaign against” Tìm theo Từ | Cụm từ (406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign, thời kỳ của chiến dịch quảng cáo, title of the advertising campaign, tên gọi chiến dịch quảng cáo
  • Thành Ngữ:, old campaigner, người lính già
  • / kæm´peinə /, danh từ, người tham gia nhiều chiến dịch, (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải, old campaigner, người lính già
  • chiến dịch quảng cáo, impact of a publicity campaign, tác động của một chiến dịch quảng cáo
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • Danh từ: sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột, slum-clearance campaign, phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột
  • / geinst /, giới từ, (thơ ca) như against,
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch, ngã uỵch, Ngoại động từ: đập vào, thud against...
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • / ¸ʌηkɔnsti´tju:ʃənəl /, Tính từ: không phù hợp với hiến pháp, trái hiến pháp, trái pháp luật; ngược với hiến, Từ đồng nghĩa: adjective, against...
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • / ri´zentmənt /, Danh từ: sự oán giận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i feel no resentment against/towards anyone, tôi...
  • / ri´kælsi¸treit /, nội động từ, ( + against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang,
  • / ´ba:dʒ /, Danh từ: sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rồng, Nội động từ: barge in xâm nhập, đột nhập, barge into ( against)...
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • viết tắt, chiến dịch vận động làm bia theo hình thức truyền thống ( campaign for real ale),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top