Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charg” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.580) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường hầm xả sâu, bottom discharge tunnel, hầm tháo nước ở đáy
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • Danh từ: Đèn có ống phóng điện, đèn phóng khí, đèn phóng điện, gas discharge lamp, đèn phóng điện khí, gas-discharge lamp, đèn phóng điện qua khí, glow discharge lamp, đèn phóng...
  • sự xả điện, phóng điện, sự phóng điện, Địa chất: sự phóng điện, electric discharge laser, laze phóng điện, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện, electric-discharge lamp,...
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • Danh từ: Ống phóng điện, ống tia phóng điện, ống đẩy, đèn phóng điện, ống xả, ống phóng điện, deuterium discharge tube, đèn phóng điện đơteri, fluorescent discharge tube, đèn...
  • lưu lượng cao nhất, lưu lượng đỉnh, lưu lượng lớn nhất, lưu lượng lũ lớn nhất, đỉnh lũ, lưu lượng lũ lớn nhất, đỉnh lũ, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak discharge, lưu lượng...
  • không khí thoát, không khí đường đẩy, không khí cấp, discharge air flow, dòng không khí cấp, discharge air stream, dòng không khí cấp
  • lượng nước, lượng nước xả, lưu lượng, lưu lượng nước, sản lượng, sự xả nước, annual waste water discharge, lượng nước bẩn thải ra hàng năm, low-water discharge, lưu lượng nước cạn, design water...
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • điện tích hydro-iônic-charge điện tích iôn,
  • laze co2, electric-discharge co2 laser, laze co2 phóng điện
  • cảng nhỏ, cảng thứ yếu, minor port surcharge, phụ phí cảng nhỏ
  • lưu lượng phù sa, suspended load discharge, lưu lượng phù sa lơ lửng
  • lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • nén môi chất lạnh, đẩy môi chất lạnh, refrigerant discharge pipe, ống đẩy môi chất lạnh
  • kênh tháo, kênh tháo nước, kênh xả, kênh tháo, water discharge canal, kênh xả nước
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • dòng điện phóng, dòng phóng điện, continuous discharge current, dòng điện phóng liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top