Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Civitas” Tìm theo Từ | Cụm từ (46) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´klivitəs /, tính từ, dốc,
  • viên polivitamin,
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation , rashness , rush
  • Y học: viêm giác mạc, allergic rhinoconjunctivitis : viêm giác mạc dị ứng
  • / ´kʌvitəs /, Tính từ: thèm thuồng, thèm muốn, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a covetous glance,...
  • / ¸kouə:´siviti /, Điện tử & viễn thông: sức lực, Kỹ thuật chung: độ kháng, độ kháng từ, lực kháng, cyclic coercivity, độ kháng từ chu kỳ,...
  • / ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, cupidity , avariciousness , greed , enviousness , jealousy , acquisitiveness , avarice ,...
  • / ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu,
"
  • / pri´sipitəsnis /, danh từ, tính dốc đứng, tính dốc ngược,
  • / sə´lisitəsnis /, danh từ,
  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • / ɔk'sipitl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) chẩm, Y học: thuộc chẩm, occipital bone, xương chẩm
  • Nghĩa chuyên nghành: một chu trình trong đó bong bóng dao động lớn mạnh đến mức mà những chiếc bong bóng xẹp xuống, tạo ra rất nhiều hiệu ứng cục bộ rất mạnh. xem cavitation,...
  • thiết bị lọc (bằng) điện, bộ lọc tĩnh điện, phin lọc tĩnh điện, vertical electrostatic precipitator, thiết bị lọc (bằng) điện kiểu đứng
  • / ´bizməθ /, Danh từ: (hoá học) bitmut, Kỹ thuật chung: bitmut, Địa chất: bitmut, bismuth gingivitis, viêm lợi bítmút, bismuth...
  • đường cong, đường cong, curved line of occipital bone inferior, đường cong chẩm dưới
  • như scimitar,
  • / sə´lisitəs /, Tính từ: ham muốn, ước ao, ( + for/about) rất quan tâm, lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top