Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dead body” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai
  • Thành Ngữ:, over my dead body, dead
  • Thành Ngữ:, to deal a blow at somebody, o deal somebody a blow
  • Thành Ngữ:, to talk somebody's head off, talk
  • Thành Ngữ:, hold a pistol to somebody's head, dí súng vào đầu
  • Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to buy something over somebody's head, mua tranh du?c ai cái gì
  • Thành Ngữ:, to knock somebody's head off, (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to beat somebody's head off, dánh v? d?u ai; dánh g?c ai; dánh b?i ai hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, by head and shoulders above somebody, kho? hon ai nhi?u
  • Thành Ngữ:, half as high again as somebody, alf again somebody's height
  • Thành Ngữ:, to tread on somebody's neck, đè đầu cưỡi cổ ai, bức hiếp ai
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Ở giữa câu chuyện, he is plunged in medias res with the discovery of a dead body., anh ta lao vào cuốn hút ở giữa câu chuyện với sự phát hiện ra một xác chết.
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business ; to do the business for somebody, giết ai
  • Thành Ngữ:, everybody's business is nobody's business, (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable ,...
  • điểm chết, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ sau, tâm cố định, bdc ( bottomdead center ), điểm chết dưới, bottom (dead) center, điểm chết dưới, bottom dead center, điểm chết dưới, bottom dead center,...
  • Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
  • / ´ænti¸bɔdi /, Danh từ: kháng thể, Y học: kháng thể, anaphylactic antibody, kháng thể phản vệ, antigen-antibody reaction, phản ứng kháng nguyên - kháng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top