Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delight in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , a rush , cheerfulness , delight , elation , electrification...
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
  • ánh sáng phản chiếu, ánh sáng phản xạ, reflected-light luminaire, đèn ánh sáng phản xạ
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road , tenderloin
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • Thành Ngữ:, to let daylight into something, (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vực thái bình dương),
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time),
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • Thành Ngữ:, it's daylight robbery !, cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá)
  • viết tắt, giờ ban ngày ở khu vực trung tâm ( central daylight time),
  • Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
  • / 'deligeit /, Danh từ: người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, Ngoại động từ: cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao...
  • Danh từ: Ánh trăng, ánh sáng trăng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đêm ngoài giờ, in the moonlight, dưới ánh trăng, moonlight fitting, sự dọn...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • như strip-lighting,
  • fatin rayleigh, sự tắt dần ray-leight,
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top