Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do as told” Tìm theo Từ | Cụm từ (161.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ri:´tel /, Ngoại động từ .retold: hình thái từ:, , ri:'tould, kể lại, thuật lại (một câu chuyện..) theo cách khác, bằng tiếng khác
  • / tel /, Ngoại động từ .told: nói; nói với; nói lên, nói ra, nói cho biết, thông tin cho (ai), chỉ cho, cho biết, diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ, kể lại, thuật...
  • / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
  • Thành Ngữ: toàn bộ lượng chở (ghi trong hợp đồng thuê tàu), all told, tất cả, cả thảy
  • Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • / ɔ:ft /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường, many a time and oft, luôn luôn, hằng, an oft-told tale, một chuyện thường hay được kể
  • / ¸hi:mə´tɔlədʒist /, như haematologist,
  • / ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • / ¸praimə´tɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu primatology,
  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
  • Danh từ: (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ,
  • / ¸ɔdɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (y học) khoa răng, Y học: nha khoa,
  • Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin cậy cho biết anh ta đã thi đỗ
  • điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding conditions, điều kiện bảo quản (lạnh) đông, long-time holding conditions, điều kiện...
  • / kris´tɔlədʒi /, Danh từ: cơ-đốc học,
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • / ¸ɔdɔn´tɔlədʒist /, Danh từ: nha sĩ; bác sĩ nha khoa, Y học: nha sĩ, bác sĩ răng,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • / ¸aut´sel /, Ngoại động từ .outsold: bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, Được giá hơn, hình thái từ: Kinh tế: bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top