Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Domestic affairs” Tìm theo Từ | Cụm từ (237) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ruồi nhà muscadomestica,
  • ruồi nhà musca domestica,
  • Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng này được sản xuất trong nước
  • Viết Tắt: xem ministry of labor, war invalids and social affairs,
  • / pri:´mæritəl /, Tính từ: diễn ra trước hôn nhân, premarital affairs, cuộc tình trước hôn nhân
  • / ædvən'teidʤəs /, Tính từ: có lợi, thuận lợi, today's market is very advantageous to our business affairs, thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta, Từ...
  • / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ đồng nghĩa: noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science...
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • tiết kiệm trong nước, gross domestic savings, tổng số tiết kiệm trong nước
  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia dụng, gas-operated domestic refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
  • viết tắt, tổng sản lượng nội địa ( gross domestic product),
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • nước sinh hoạt, nước sinh hoạt, domestic water supply, nguồn cấp nước sinh hoạt
  • chìm, âm tường, chìm trong lỗ (bulông), khoét hốc, ngang bằng, được đục rãnh, được tiện rãnh trong, rèn thô, recessed domestic refrigerator, tủ lạnh gia đình gắn...
  • sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
  • công vụ, việc công, public affairs passport, hộ chiếu công vụ
  • Danh từ: nhiều; thừa mứa, lashings of domestic hot water, có rất nhiều nước nóng ở nhà
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
  • thị trường hàng hóa, thị trường hàng hóa và nguyên liệu, domestic commodity market, thị trường hàng hóa trong nước
  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top