Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dur” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /hɒn'djʊərəs/, hông-đu-ra, honduras, officially the republic of honduras, is a country in central america, bordered to the west by guatemala, to the southwest by el salvador, to the southeast by nicaragua, to the south by the pacific ocean and to...
  • / sʌb´djuərəl /, Y học: dưới màng cứng, subdural abscess, áp xe dưới màng cứng
  • / deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared, .durst; dared): dám, dám đương đầu với, thách, hình thái...
  • / ´duəriən /, Danh từ, (thực vật học): quả sầu riêng, cây sầu riêng, Hóa học & vật liệu: gỗ durian,
  • / ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable
  • mức sóng mang, reduction in carrier level during modulation, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
  • / ´ɔbdjuritnis /, danh từ, xem obdurate , chỉ sự, thái độ, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness...
  • / ˈməʊldɪŋ /, sản phẩm ép, đường gờ, đường chỉ, sự nặn, nẹp gỗ, nẹp ván, đổ khuôn, đúc, dựng khuôn, đường chỉ, đường gờ, ép khuôn, ép theo khuôn, gờ trang trí, mái đua, mái hắt, rót khuôn,...
  • hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở hay những ống đục lỗ nhằm đưa nước đã thu được vào một khoang kín nước...
  • / ¸ɔsi´leiʃən /, Danh từ: sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động, (kỹ thuật) sự dao động, Xây dựng: đu đưa [sự đu...
  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • đuren, đurit,
  • Đơn vị dobson (du), những đơn vị dùng trong đo đạc mức ôzôn, phép đo lường các mức ôzôn. chẳng hạn nếu 100 du ôzôn được đưa vào bề mặt trái đất, chúng sẽ tạo nên một lớp dày 1 mm. mức ôzôn...
  • Đơn vị dobson (du), những đơn vị dùng trong đo đạc mức ôzôn, phép đo lường các mức ôzôn. chẳng hạn nếu 100 du ôzôn được đưa vào bề mặt trái đất, chúng sẽ tạo nên một lớp dày 1 mm. mức ôzôn...
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / ´fə:mli /, Phó từ: vững chắc, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, durably , enduringly , fast , fixedly...
  • / pə:´djuərəbl /, Tính từ: vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mãi mãi; lâu đài, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lasting...
  • bit dừng, phần tử dừng, phần tử ngừng, stop element duration, khoảng thời gian phần tử ngừng
  • bệnh nhiễm nấm madurella,
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top