Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn horoscope” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈhɔrəˌskoʊp, ˈhɒrəˌskoʊp /, Danh từ: sự đoán số tử vi, lá số tử vi, Từ đồng nghĩa: noun, to cast a horoscope, lấy số tử vi; đoán số tử vi,...
  • như horoscopic,
  • / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance , destination , destiny , divine will , doom , handwriting on the wall , horoscope , karma , lady...
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • Danh từ: kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử chìm, scanning electron microscope, kính hiển vi điện tử quét, scanning transmission...
  • động hồi chuyển, gyroscopes coupling, động hồi chuyển đôi
  • lá vàng, vàng lá, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lá vàng
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • như synchronoscope, đồng bộ kế, đồng bộ nghiệm,
  • / ´dʒairou /, Danh từ: (viết tắt) của gyroscope, Toán & tin: con quay, Xây dựng: con quay hồi chuyển, Cơ...
  • / ,aikɔ'nəskoup /, Danh từ: (rađiô) icônôxcôp, Điện: ống phát hình iconoscope, Kỹ thuật chung: đèn đỉnh nghiệm,
  • như iconoscope,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / hɔ´rɔskəpi /, danh từ, phép lấy số tử vi, phép đoán số tử vi,
  • hình thái ghép có nghĩa là mũi, Y học: (rhino-) prefix chỉ mùi ., rhinoscope, kính soi mũi
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top