Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feminist movement” Tìm theo Từ | Cụm từ (921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´femi¸nizəm /, Danh từ: thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, feminist movement , women 's movement , women...
  • chuyển động không khí, air motion [movement], sự chuyển động không khí
  • sự di chuyển độ ẩm, di chuyển ẩm, dịch chuyển ẩm, moisture migration (movement), sự di chuyển ẩm
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • / mi´sɔdʒinist /, danh từ, người ghét phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, anti-feminist , male chauvinist , misanthrope , sexist
  • / rou´bɔtik /, tính từ, như người máy; cứng nhắc, máy móc, robotic movements, những động tác như người máy
  • Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào)
  • bộ lọc thành, bộ lọc điện cho đầu ra là tín hiệu audio của một thiết bị siêu âm doppler để làm giảm hay loại ra tín hiệu doppler tần số thấp, such as those due to vessel wall movement.,
  • như pincer movement,
  • Thành Ngữ:, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • / ´feminist /, Danh từ: người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ,
  • Danh từ: ( theỵwomen's movement) phong trào giải phóng phụ nữ,
  • côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation system, hệ thống bù coxphi bằng tụ, power factor improvement, việc cải thiện coxphi,...
  • Tính từ: (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến, translational movement, chuyển động tịnh tiến
  • Idioms: to take an action part in the revolutionary movement, tham gia hoạt động phong trào cách mạng
  • / 'enveləpiη /, tính từ, bao, bao bọc, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • chuyển động không khí, Địa chất: sự chuyển động của không khí, uniform air movement, chuyển động không khí đều đặn
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top