Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fire in belly” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.952) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gʌ´fɔ: /, Danh từ: tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, Từ đồng nghĩa: noun, verb, belly laugh , deep laugh , howl , howling , laughter , loud laugh , roar...
  • chịu lửa, chịu lửa, fire resisting ceiling, trần chịu lửa, fire resisting closure, vách ngăn chịu lửa, fire resisting concrete, bê tông chịu lửa, fire resisting construction, kết cấu chịu lửa, fire resisting door, cửa...
  • / ´wʌn¸dekə /, danh từ, (hàng hải) tàu một boong, his one-decker is being fired, tàu một boong của anh ấy đang bị cháy
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / ´kentiʃ /, Tính từ: (thuộc) vùng ken-tơ ( anh), tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối, kentish fire, tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
  • / æd /, Động từ: thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, Cấu trúc từ: to add fuel to the fire, to add insult to injury, Hình thái từ:...
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • Danh từ: (như) fire-brigade, hãng bảo hiểm hoả hoạn,
  • / ¸hærə´kiri /, Danh từ: sự mổ bụng tự sát ( nhật-bản), Từ đồng nghĩa: noun, belly cutting , ceremonious suicide , disembowelment , self-immolation , seppuku,...
  • Cài đặt Addons Tra từ cho trình duyệt FireFox :: Giá trị sử dụng: Cập nhật: Hướng dẫn Cài...
  • Thành Ngữ:, to lay the fire, x?p c?i d? d?t
  • Thành Ngữ:, kentish fire, tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
  • Thành Ngữ:, like a house on fire, rất nhanh, mạnh mẽ
  • Thành Ngữ: lò tường (lò sưởi), ngọn lửa trần, open fire, nổ súng
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • Thành Ngữ:, a hungry belly has no ears, (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • Thành Ngữ:, a ball of fire, người giàu ý chí và nghị lực
  • Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát...
  • Thành Ngữ:, there is no smoke without fire, (tục ngữ) không có lửa sao có khói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top