Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For the reason that” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • / 'hɑ:f'nelsn /, danh từ, (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật), (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
  • Thán từ: xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén), psst  ! let's get out now before they see us, xụyt! chuồn ngay đi trước khi...
  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • / 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người cười phá lên
  • Thành Ngữ:, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia, afore the mast, ở phía trước cột buồm
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / 'fɔ:mjulə /, Danh từ, số nhiều formulas, .formulae: thể thức, cách thức, công thức, Toán & tin: công thức, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / ´meisn /, Danh từ: thợ nề, thợ xây, (mason) như freemason, Ngoại động từ: xây; xây dựng, Xây dựng: chèn lắp, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • Thành Ngữ:, to catch ( take ) the ball before the bound, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top