Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Into view” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
  • Danh từ: cuộc họp báo, Nguồn khác: Kinh tế: cuộc họp báo, Từ đồng nghĩa: noun, interview...
  • Thành Ngữ:, to rush into print, ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • bộ công cụ khởi động internet dùng cho máy tính macintosh,
  • Nghĩa chuyên ngành: điểm nhìn, quan điểm, quan điểm, Từ đồng nghĩa: noun, technical viewpoint, quan điểm kỹ...
  • / snu:p /, Danh từ: sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò, Ngoại động từ: ( + into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào, ( + about/around) rình mò,...
  • / praɪ /, Nội động từ: ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...), Ngoại...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • / in´tru:d /, Ngoại động từ: Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,địa chất) làm xâm nhập, Nội động từ ( + .into): vào bừa;...
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • / ´inkɔg /, viết tắt của incognito,
  • / ´printə /, Danh từ: thợ in; chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, printer's devil, thợ học việc ở nhà in, printer's ink, mực in, printer's pie, Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn,...
  • / ə´pɔintid /, tính từ, Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn, one's appointed task, một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm, Định hạn, Được trang...
  • tùy chọn giao diện decnet-netview,
  • Idioms: to have something in view, dự kiến một việc gì
  • / ´intə¸pɔl /, Danh từ, viết tắt của .International .Police: tổ chức cảnh sát quốc tế, Kinh tế: cảnh sát quốc tế,
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top