Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L incendie” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • / ¸lu:mi´nes /, nội động từ, phát sáng, phát quang, Từ đồng nghĩa: verb, gleam , incandesce
  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • / ˌænəsˈθiʒə /, như anaesthesia, Y học: sự gây vô cảm, gây mê, sự không đau, sự mất cảm giác, tê, Từ đồng nghĩa: noun, asleep , insentience , numbness...
  • / ə´roumə /, Danh từ: mùi thơm, hương vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm, Từ đồng nghĩa: noun, balm , bouquet , fragrance , incense...
  • / ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư, sự giảm đầu tư, sự rút vốn giảm đầu tư, unintended inventory disinvestment, sự...
  • Idioms: to be incensed at sb 's remarks, nổi giận vì sự chỉ trích của ai
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
  • / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • như insentience,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top