Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L intelligence” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, trí tuệ nhân tạo ( artificial intelligence),
  • Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bình
  • Idioms: to be bankrupt in ( of ) intelligence, không có, thiếu thông minh
  • Danh từ: sự thử trí thông minh, Nghĩa chuyên ngành: trắc nghiệm thông minh, Từ đồng nghĩa: noun, intelligence quotient test...
  • như intelligence bureau,
  • trí khôn nhân tạo (ai), trí tuệ nhân tạo, artificial intelligence (ai), trí tuệ nhân tạo-ai
  • Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • danh từ, viết tắt là i. q., (tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient), Từ đồng nghĩa: noun, caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental...
  • Viết tắt: cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ ( central intelligence agency),
  • hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) ( intelligence quotient),
  • viết tắt, cũng như ( idem quod), chỉ số thông minh ( intelligence quotient),
  • / i´vins /, Ngoại động từ: tỏ ra, chứng tỏ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she evinced intelligence from her early childhood,...
  • bộ điều khiển đồ họa, trình điều khiển đồ họa, igc ( intelligentgraphics controller ), bộ điều khiển đồ họa thông minh, intelligent graphics controller (igc), bộ điều khiển đồ họa thông minh
  • Danh từ: thẻ tín dụng, Kinh tế: thẻ mua chịu, thẻ tín dụng, credit card sale, bán theo thẻ tín dụng, credit-card number, số thẻ tín dụng, intelligent...
  • / in¸teli´dʒentsiə /, như intelligentsia,
  • Tính từ: (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền tin tức, intelligential channels, những nguồn truyền...
  • / ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, uncommonly intelligent,...
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
  • máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labeling machine, máy dán nhãn thông minh
  • Danh từ: Đĩa viđêô, đĩa hình, đĩa video, intelligent videodisc player, máy đĩa hình thông minh, ivs ( interactivevideodisc system ), hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top